• Vị thế Vàng ETF
  • Vị thế Bạc ETF
  • Kho trữ Vàng COMEX
  • Kho trữ Bạc COMEX
  • Kho trữ Đồng COMEX
  • Dầu thô API
  • Vị thế IMM

Lượng vàng nắm giữ trong SPDR ETF (đơn vị tấn)

Sơ đồ cột Biểu đồ đường
Vị thế hiện tại : 870.51 Tấn , So với ngày trước Giảm 0.27
Không có dữ liệu.
Không có dữ liệu.
Không có dữ liệu.
Ngày dữ liệuMức độ nắm giữ (ounce)Mức độ nắm giữ (tấn)Tăng giảm (tấn)Tổng giá trị (USD)Ảnh hưởng
2024-09-1327987661.72870.51-0.2772061124288.45giá vàng giảm
2024-09-1227996563.46870.780.0072061124288.45ảnh hưởng nhẹ
2024-09-1127996563.46870.78+4.6071245812025.53giá vàng tăng
2024-09-1027848695.67866.18+1.7269806302382.89giá vàng tăng
2024-09-0927793245.01864.46+1.7269627707194.03giá vàng tăng
2024-09-0627737793.77862.740.0069487604822.02ảnh hưởng nhẹ
2024-09-0527737793.77862.740.0069487604822.02ảnh hưởng nhẹ
2024-09-0427737793.77862.740.0069582672756.50ảnh hưởng nhẹ
2024-09-0327737793.77862.740.0068984296885.83ảnh hưởng nhẹ
2024-09-0227737793.77862.740.0068758987801.62ảnh hưởng nhẹ
2024-08-3027737793.77862.74+5.4769692622762.67giá vàng tăng
2024-08-2927562176.92857.27+1.1569251236157.75giá vàng tăng
2024-08-2827525204.52856.120.0069289813160.12ảnh hưởng nhẹ
2024-08-2727525204.52856.120.0068936871556.00ảnh hưởng nhẹ
2024-08-2627525204.52856.120.0069028458147.59ảnh hưởng nhẹ
2024-08-2327525204.52856.120.0069104420051.11ảnh hưởng nhẹ
2024-08-2227525204.52856.12-1.7369104420051.11giá vàng giảm
2024-08-2127580666.70857.85+1.1568466678651.47giá vàng tăng
2024-08-2027543691.61856.70-0.5768787394962.14giá vàng giảm
2024-08-1927562179.39857.27+2.3069710806089.41giá vàng tăng
2024-08-1627488226.23854.970.0068318621522.68ảnh hưởng nhẹ
2024-08-1527488226.23854.97+7.1968318621522.68giá vàng tăng
2024-08-1427257116.61847.78+2.0266677753482.77giá vàng tăng
2024-08-1327192091.08845.760.0066770817043.57ảnh hưởng nhẹ
2024-08-1227192091.08845.76-1.1567175349339.83giá vàng giảm
2024-08-0927229069.26846.910.0066066128612.78ảnh hưởng nhẹ
2024-08-0827229069.26846.91+2.8766066128612.78giá vàng tăng
2024-08-0727136618.14844.04-4.0265410967200.39giá vàng giảm
2024-08-0627266050.88848.060.0065423876113.01ảnh hưởng nhẹ
Xem thêm