• Vị thế Vàng ETF
  • Vị thế Bạc ETF
  • Kho trữ Vàng COMEX
  • Kho trữ Bạc COMEX
  • Kho trữ Đồng COMEX
  • Dầu thô API
  • Vị thế IMM

Lượng vàng nắm giữ trong SPDR ETF (đơn vị tấn)

Sơ đồ cột Biểu đồ đường
Vị thế hiện tại : 832.19 Tấn , So với ngày trước giữ nguyên 0Tấn
Không có dữ liệu.
Không có dữ liệu.
Không có dữ liệu.
Ngày dữ liệuMức độ nắm giữ (ounce)Mức độ nắm giữ (tấn)Tăng giảm (tấn)Tổng giá trị (USD)Ảnh hưởng
2024-04-2626755826.78832.190.0062673866595.88ảnh hưởng nhẹ
2024-04-2526755826.78832.19-2.5962673866595.88giá vàng giảm
2024-04-2426839125.89834.78+1.1562214857155.76giá vàng tăng
2024-04-2326802103.76833.630.0062171236230.71ảnh hưởng nhẹ
2024-04-2226802103.76833.63+1.7262391692956.04giá vàng tăng
2024-04-1926746569.30831.910.0063635899213.88ảnh hưởng nhẹ
2024-04-1826746569.30831.91+4.3263635899213.88giá vàng tăng
2024-04-1726607726.39827.590.0063386009791.03ảnh hưởng nhẹ
2024-04-1626607726.39827.59-2.5963590251648.78giá vàng giảm
2024-04-1526691034.03830.18+3.4663224233294.46giá vàng tăng
2024-04-1226579955.63826.720.0063823698919.89ảnh hưởng nhẹ
2024-04-1126579955.63826.72-4.0363823698919.89giá vàng giảm
2024-04-1026709552.41830.75+2.3062643898025.63giá vàng tăng
2024-04-0926635496.50828.45-0.2662133932486.73giá vàng giảm
2024-04-0826643821.09828.71+2.3062750083820.77giá vàng tăng
2024-04-0526569763.09826.410.0061049198858.24ảnh hưởng nhẹ
2024-04-0426569763.09826.41-6.0461049198858.24giá vàng giảm
2024-04-0326764171.36832.45+1.7261361569033.33giá vàng tăng
2024-04-0226708625.58830.73+1.7360878283854.95giá vàng tăng
2024-04-0126653079.30829.00-1.1560335173277.62giá vàng giảm
2024-03-2926690110.81830.150.0059081825588.78ảnh hưởng nhẹ
2024-03-2826690110.81830.150.0059081825588.78ảnh hưởng nhẹ
2024-03-2726690110.81830.150.0059081825588.78ảnh hưởng nhẹ
2024-03-2626690110.81830.150.0058506567572.26ảnh hưởng nhẹ
2024-03-2526690110.81830.15-5.1858162904565.81giá vàng giảm
2024-03-2226856761.83835.330.0058308497879.45ảnh hưởng nhẹ
2024-03-2126856761.83835.33-3.1758308497879.45giá vàng giảm
2024-03-2026958608.47838.500.0058500653238.17ảnh hưởng nhẹ
2024-03-1926958608.47838.50+1.1558149482756.06giá vàng tăng
Xem thêm