chỉ số USD | 105.67 | +0.02 | +0.01% |
EUR USD | 1.07175 | -0.00020 | -0.02% |
USD JPY | 156.250 | -0.070 | -0.05% |
GBP USD | 1.25622 | +0.00072 | +0.05% |
AUD USD | 0.65643 | -0.00010 | -0.02% |
Vàng New York | 2344.9 | -12.8 | -0.55% |
Bạc New York | 27.375 | -0.285 | -1.04% |
Hợp đồng tương lai dầu Mỹ | 82.61 | -0.02 | -0.03% |
Hợp Đồng Tương Lai Dầu thô Brent | -- | -- | -- |
Hợp đồng kỳ hạn đồng tinh luyện | 4.6710 | -0.0055 | -0.12% |
Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones | 38386.09 | +146.43 | +0.38% |
Chỉ số S&P 500 | 5116.17 | +16.21 | +0.31% |
Chỉ số thị trường chứng khoán Thượng Hải | 3113.04 | +24.40 | +0.78% |
Chỉ số Thành phần Sở Giao dịch Chứng khoán Thâm Quyến | 9673.76 | +209.85 | +2.21% |
Chỉ số Hang Seng Hồng Kông | 17746.91 | +95.76 | +0.54% |
Hợp đồng kỳ hạn 02 năm trái phiếu kho bạc | 100.855 | -0.010 | -0.01% |
Hợp đồng kỳ hạn 5 năm trái phiếu kho bạc | 100.980 | -0.030 | -0.03% |
Hợp đồng kỳ hạn 10 năm trái phiếu kho bạc | 100.290 | -0.060 | -0.06% |
Hợp đồng kỳ hạn 2 năm trái phiếu Mỹ | 101.469 | 0.000 | 0.00% |