chỉ số USD | 104.62 | 0.00 | 0.00% |
EUR USD | 1.08595 | +0.00035 | +0.03% |
USD JPY | 156.439 | +0.205 | +0.13% |
GBP USD | 1.27093 | +0.00107 | +0.08% |
AUD USD | 0.66715 | +0.00041 | +0.06% |
Vàng New York | 2431.9 | -6.6 | -0.28% |
Bạc New York | 32.470 | +0.044 | +0.13% |
Hợp đồng tương lai dầu Mỹ | 79.17 | -0.13 | -0.17% |
Hợp Đồng Tương Lai Dầu thô Brent | 83.61 | -0.10 | -0.12% |
Hợp đồng kỳ hạn đồng tinh luyện | 5.1310 | +0.0520 | +1.02% |
Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones | 39806.77 | -196.82 | -0.50% |
Chỉ số S&P 500 | 5308.13 | +4.86 | +0.09% |
Chỉ số thị trường chứng khoán Thượng Hải | 3171.15 | +17.12 | +0.54% |
Chỉ số Thành phần Sở Giao dịch Chứng khoán Thâm Quyến | 9750.82 | +41.40 | +0.42% |
Chỉ số Hang Seng Hồng Kông | -- | -- | -- |
Hợp đồng kỳ hạn 02 năm trái phiếu kho bạc | 100.855 | -0.010 | -0.01% |
Hợp đồng kỳ hạn 5 năm trái phiếu kho bạc | 100.980 | -0.030 | -0.03% |
Hợp đồng kỳ hạn 10 năm trái phiếu kho bạc | 100.290 | -0.060 | -0.06% |
Hợp đồng kỳ hạn 2 năm trái phiếu Mỹ | 101.660 | -0.008 | -0.01% |